Polypropylene glycol (PPG)là một loại polymer không ion thu được bằng phản ứng trùng hợp mở vòng của propylene oxide. Nó sở hữu các đặc tính cốt lõi như độ hòa tan trong nước có thể điều chỉnh được, dải độ nhớt rộng, độ ổn định hóa học cao và độc tính thấp. Ứng dụng của nó trải rộng trên nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hóa chất, dược phẩm, hóa chất hàng ngày, thực phẩm và sản xuất công nghiệp. Các PPG có trọng lượng phân tử khác nhau (thường từ 200 đến hơn 10.000) thể hiện sự khác biệt đáng kể về chức năng. Các PPG có trọng lượng phân tử thấp (như PPG-200 và 400) hòa tan trong nước nhiều hơn và thường được sử dụng làm dung môi và chất hóa dẻo. Các PPG có trọng lượng phân tử trung bình và cao (như PPG-1000 và 2000) hòa tan trong dầu nhiều hơn hoặc ở dạng bán rắn và chủ yếu được sử dụng trong quá trình nhũ hóa và tổng hợp elastomer. Sau đây là phân tích chi tiết về các lĩnh vực ứng dụng chính của nó:
1. Ngành công nghiệp Polyurethane (PU): Một trong những nguyên liệu thô cốt lõi
PPG là nguyên liệu polyol chủ chốt để sản xuất vật liệu polyurethane. Bằng cách phản ứng với isocyanate (như MDI và TDI) và kết hợp với chất kéo dài chuỗi, nó có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm PU khác nhau, bao gồm đầy đủ các loại bọt từ mềm đến cứng:
Chất đàn hồi Polyurethane: PPG-1000-4000 thường được sử dụng trong sản xuất Polyurethane nhiệt dẻo (TPU) và Polyurethane đúc (CPU). Các chất đàn hồi này được sử dụng trong đế giày (chẳng hạn như đế giữa đệm cho giày thể thao), phớt cơ khí, băng tải và ống thông y tế (với khả năng tương thích sinh học tuyệt vời). Chúng có khả năng chống mài mòn, chống rách và độ đàn hồi cao.
Lớp phủ/chất kết dính polyurethane: PPG cải thiện độ linh hoạt, khả năng chống nước và độ bám dính của lớp phủ, được sử dụng trong sơn OEM ô tô, sơn chống ăn mòn công nghiệp và sơn phủ gỗ. Trong chất kết dính, nó tăng cường độ liên kết và khả năng chống chịu thời tiết, thích hợp để liên kết kim loại, nhựa, da và các vật liệu khác.
2. Hóa chất hàng ngày và chăm sóc cá nhân: Phụ gia chức năng
Nhờ tính dịu nhẹ, đặc tính nhũ hóa và dưỡng ẩm, PPG được sử dụng rộng rãi trong chăm sóc da, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và các sản phẩm khác. Các sản phẩm có trọng lượng phân tử khác nhau có vai trò riêng biệt:
Chất nhũ hóa và chất hòa tan: PPG trọng lượng phân tử trung bình (như PPG-600 và PPG-1000) thường được kết hợp với axit béo và este như một chất nhũ hóa không ion trong kem, sữa dưỡng thể, dầu gội và các công thức khác, giúp ổn định hệ dầu-nước và ngăn ngừa sự phân tách. PPG trọng lượng phân tử thấp (như PPG-200) có thể được sử dụng làm chất hòa tan, giúp hòa tan các thành phần tan trong dầu như hương liệu và tinh dầu trong các công thức nước.
Chất dưỡng ẩm và làm mềm da: PPG-400 và PPG-600 mang lại hiệu quả dưỡng ẩm vừa phải, mang lại cảm giác tươi mát, không nhờn rít. Chúng có thể thay thế một phần glycerin trong toner và serum, giúp sản phẩm lướt nhẹ nhàng hơn. Trong dầu xả, chúng có thể giảm tĩnh điện và tăng độ mượt cho tóc. Phụ gia sản phẩm làm sạch: Trong sữa tắm và xà phòng rửa tay, PPG có thể điều chỉnh độ nhớt của công thức, tăng độ ổn định của bọt và giảm kích ứng do chất hoạt động bề mặt gây ra. Trong kem đánh răng, nó hoạt động như một chất giữ ẩm và làm đặc, giúp kem không bị khô và nứt.
3. Ứng dụng dược phẩm và y tế: Ứng dụng an toàn cao
Do độc tính thấp và khả năng tương thích sinh học tuyệt vời (tuân thủ USP, EP và các tiêu chuẩn dược phẩm khác), PPG được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm và vật liệu y tế.
Chất mang thuốc và dung môi: PPG trọng lượng phân tử thấp (như PPG-200 và PPG-400) là dung môi tuyệt vời cho các thuốc khó tan và có thể được sử dụng trong hỗn dịch uống và thuốc tiêm (yêu cầu kiểm soát độ tinh khiết nghiêm ngặt và loại bỏ tạp chất dạng vết), giúp cải thiện độ hòa tan và sinh khả dụng của thuốc. Hơn nữa, PPG có thể được sử dụng làm nền thuốc đạn để cải thiện khả năng giải phóng thuốc.
Biến tính vật liệu y tế: Trong vật liệu polyurethane y tế (như mạch máu nhân tạo, van tim và ống thông tiểu), PPG có thể điều chỉnh độ ưa nước và tính tương thích sinh học của vật liệu, làm giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể, đồng thời cải thiện tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn máu của vật liệu. Tá dược dược phẩm: PPG có thể được sử dụng làm thành phần nền trong thuốc mỡ và kem bôi để tăng cường khả năng thẩm thấu thuốc qua da và phù hợp cho các loại thuốc bôi ngoài da (như thuốc mỡ kháng khuẩn và steroid).
4. Bôi trơn công nghiệp và máy móc: Chất bôi trơn hiệu suất cao
PPG có khả năng bôi trơn tuyệt vời, chống mài mòn và chịu được nhiệt độ cao và thấp. Nó cũng tương thích mạnh với dầu khoáng và phụ gia, khiến nó trở thành nguyên liệu thô quan trọng cho chất bôi trơn tổng hợp.
Dầu thủy lực và bánh răng: PPG có trọng lượng phân tử trung bình và cao (như PPG-1000 và 2000) có thể được sử dụng để tạo ra chất lỏng thủy lực chống mài mòn phù hợp cho hệ thống thủy lực áp suất cao trong máy móc xây dựng và máy công cụ. Chúng duy trì tính lưu động tuyệt vời ngay cả ở nhiệt độ thấp. Trong dầu bánh răng, chúng tăng cường đặc tính chống kẹt và chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ bánh răng.
Dầu gia công kim loại: PPG có thể được sử dụng làm phụ gia trong dầu gia công kim loại và dầu mài, giúp bôi trơn, làm mát và chống gỉ sét, giảm mài mòn dụng cụ và cải thiện độ chính xác gia công. Nó cũng có khả năng phân hủy sinh học (một số PPG biến tính đáp ứng nhu cầu về dầu cắt gọt thân thiện với môi trường). Dầu bôi trơn chuyên dụng: Dầu bôi trơn được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, áp suất cao hoặc môi trường đặc biệt (như môi trường axit và kiềm), chẳng hạn như thiết bị hàng không vũ trụ, bơm và van hóa chất, có thể thay thế dầu khoáng truyền thống và cải thiện độ tin cậy của thiết bị.
5. Chế biến thực phẩm: Phụ gia thực phẩm
PPG cấp thực phẩm (tuân thủ FDA) chủ yếu được sử dụng để nhũ hóa, khử bọt và giữ ẩm trong chế biến thực phẩm:
Nhũ hóa và ổn định: Trong các sản phẩm sữa (như kem và kem tươi) và các sản phẩm nướng (như bánh ngọt và bánh mì), PPG hoạt động như một chất nhũ hóa để ngăn ngừa sự tách dầu và cải thiện độ đồng đều về kết cấu và hương vị của sản phẩm. Trong đồ uống, nó ổn định hương vị và sắc tố để ngăn ngừa sự tách dầu.
Chất chống tạo bọt: Trong quá trình lên men thực phẩm (như ủ bia và nước tương) và chế biến nước ép, PPG hoạt động như một chất chống tạo bọt để ngăn chặn sự tạo bọt và cải thiện hiệu quả sản xuất mà không ảnh hưởng đến hương vị.
Chất giữ ẩm: Trong bánh ngọt và kẹo, PPG hoạt động như chất giữ ẩm để ngăn ngừa khô và nứt, kéo dài thời hạn sử dụng.
6. Các lĩnh vực khác: Sửa đổi chức năng và ứng dụng phụ trợ
Lớp phủ và Mực in: Ngoài lớp phủ polyurethane, PPG có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh cho nhựa alkyd và epoxy, giúp cải thiện độ mềm dẻo, độ phẳng và khả năng chống nước của chúng. Trong mực in, nó có thể điều chỉnh độ nhớt và tăng khả năng in (ví dụ: mực in offset và mực in lõm).
Chất trợ dệt: Được sử dụng làm chất hoàn thiện chống tĩnh điện và làm mềm vải, giúp giảm tích tụ tĩnh điện và tăng độ mềm mại. Trong nhuộm và hoàn thiện, nó có thể được sử dụng như một chất làm đều màu để cải thiện độ phân tán thuốc nhuộm và tăng độ đồng đều của màu nhuộm.
Chất chống tạo bọt và chất tách nhũ tương: Trong sản xuất hóa chất (ví dụ: sản xuất giấy và xử lý nước thải), PPG có thể được sử dụng làm chất chống tạo bọt để ngăn chặn sự tạo bọt trong quá trình sản xuất. Trong sản xuất dầu, nó có thể được sử dụng làm chất tách nhũ tương để giúp tách dầu thô khỏi nước, do đó tăng khả năng thu hồi dầu. Các điểm ứng dụng chính: Việc ứng dụng PPG đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận về trọng lượng phân tử (ví dụ: trọng lượng phân tử thấp tập trung vào dung môi và giữ ẩm, trong khi trọng lượng phân tử trung bình và cao tập trung vào nhũ hóa và bôi trơn) và cấp độ tinh khiết (các sản phẩm có độ tinh khiết cao được ưu tiên trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, trong khi các cấp độ tiêu chuẩn có thể được lựa chọn dựa trên nhu cầu công nghiệp). Một số ứng dụng cũng yêu cầu sửa đổi (ví dụ: ghép hoặc liên kết ngang) để tăng cường hiệu suất (ví dụ: tăng khả năng chịu nhiệt và chống cháy). Với nhu cầu ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và hiệu suất cao, các lĩnh vực ứng dụng của PPG đã biến đổi (ví dụ: PPG có nguồn gốc sinh học và PPG phân hủy sinh học) đang được mở rộng.
Thời gian đăng: 29-10-2025
